Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / NGN Đảo
SRe
=
10/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,159 103,74 12,46%
3 tháng 84,159 120,22 2,93%
1 năm 32,911 120,22 194,88%
2 năm 28,327 120,22 244,93%
3 năm 24,170 120,22 318,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Naira Nigeria (NGN)
SRe 1 102,32
SRe 5 511,59
SRe 10 1.023,18
SRe 25 2.557,95
SRe 50 5.115,91
SRe 100 10.232
SRe 250 25.580
SRe 500 51.159
SRe 1.000 102.318
SRe 5.000 511.591
SRe 10.000 1.023.182
SRe 25.000 2.557.954
SRe 50.000 5.115.908
SRe 100.000 10.231.815
SRe 500.000 51.159.076