Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 84,159 | ₦ 103,74 | 12,46% |
3 tháng | ₦ 84,159 | ₦ 120,22 | 2,93% |
1 năm | ₦ 32,911 | ₦ 120,22 | 194,88% |
2 năm | ₦ 28,327 | ₦ 120,22 | 244,93% |
3 năm | ₦ 24,170 | ₦ 120,22 | 318,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Naira Nigeria (NGN) |
SRe 1 | ₦ 102,32 |
SRe 5 | ₦ 511,59 |
SRe 10 | ₦ 1.023,18 |
SRe 25 | ₦ 2.557,95 |
SRe 50 | ₦ 5.115,91 |
SRe 100 | ₦ 10.232 |
SRe 250 | ₦ 25.580 |
SRe 500 | ₦ 51.159 |
SRe 1.000 | ₦ 102.318 |
SRe 5.000 | ₦ 511.591 |
SRe 10.000 | ₦ 1.023.182 |
SRe 25.000 | ₦ 2.557.954 |
SRe 50.000 | ₦ 5.115.908 |
SRe 100.000 | ₦ 10.231.815 |
SRe 500.000 | ₦ 51.159.076 |