Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007077 | kr 0,009532 | 24,72% |
3 tháng | kr 0,006307 | kr 0,009618 | 2,47% |
1 năm | kr 0,006307 | kr 0,02363 | 68,70% |
2 năm | kr 0,006307 | kr 0,02613 | 70,18% |
3 năm | kr 0,006307 | kr 0,02613 | 64,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₦ 1.000 | kr 7,0486 |
₦ 5.000 | kr 35,243 |
₦ 10.000 | kr 70,486 |
₦ 25.000 | kr 176,22 |
₦ 50.000 | kr 352,43 |
₦ 100.000 | kr 704,86 |
₦ 250.000 | kr 1.762,15 |
₦ 500.000 | kr 3.524,30 |
₦ 1.000.000 | kr 7.048,60 |
₦ 5.000.000 | kr 35.243 |
₦ 10.000.000 | kr 70.486 |
₦ 25.000.000 | kr 176.215 |
₦ 50.000.000 | kr 352.430 |
₦ 100.000.000 | kr 704.860 |
₦ 500.000.000 | kr 3.524.301 |