Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NGN Đảo
kr
=
08/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 103,97 128,45 6,63%
3 tháng 103,97 158,56 5,53%
1 năm 42,325 158,56 180,74%
2 năm 38,271 158,56 205,67%
3 năm 38,271 158,56 177,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Naira Nigeria (NGN)
kr 1 126,96
kr 5 634,81
kr 10 1.269,63
kr 25 3.174,07
kr 50 6.348,14
kr 100 12.696
kr 250 31.741
kr 500 63.481
kr 1.000 126.963
kr 5.000 634.814
kr 10.000 1.269.629
kr 25.000 3.174.072
kr 50.000 6.348.143
kr 100.000 12.696.286
kr 500.000 63.481.430