Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 103,97 | ₦ 128,45 | 6,63% |
3 tháng | ₦ 103,97 | ₦ 158,56 | 5,53% |
1 năm | ₦ 42,325 | ₦ 158,56 | 180,74% |
2 năm | ₦ 38,271 | ₦ 158,56 | 205,67% |
3 năm | ₦ 38,271 | ₦ 158,56 | 177,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Naira Nigeria (NGN) |
kr 1 | ₦ 126,96 |
kr 5 | ₦ 634,81 |
kr 10 | ₦ 1.269,63 |
kr 25 | ₦ 3.174,07 |
kr 50 | ₦ 6.348,14 |
kr 100 | ₦ 12.696 |
kr 250 | ₦ 31.741 |
kr 500 | ₦ 63.481 |
kr 1.000 | ₦ 126.963 |
kr 5.000 | ₦ 634.814 |
kr 10.000 | ₦ 1.269.629 |
kr 25.000 | ₦ 3.174.072 |
kr 50.000 | ₦ 6.348.143 |
kr 100.000 | ₦ 12.696.286 |
kr 500.000 | ₦ 63.481.430 |