Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0008906 | S$ 0,001185 | 24,56% |
3 tháng | S$ 0,0008223 | S$ 0,001197 | 0,56% |
1 năm | S$ 0,0008223 | S$ 0,002936 | 69,43% |
2 năm | S$ 0,0008223 | S$ 0,003388 | 73,24% |
3 năm | S$ 0,0008223 | S$ 0,003388 | 72,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Singapore (SGD) |
₦ 1.000 | S$ 0,8840 |
₦ 5.000 | S$ 4,4201 |
₦ 10.000 | S$ 8,8402 |
₦ 25.000 | S$ 22,100 |
₦ 50.000 | S$ 44,201 |
₦ 100.000 | S$ 88,402 |
₦ 250.000 | S$ 221,00 |
₦ 500.000 | S$ 442,01 |
₦ 1.000.000 | S$ 884,02 |
₦ 5.000.000 | S$ 4.420,08 |
₦ 10.000.000 | S$ 8.840,17 |
₦ 25.000.000 | S$ 22.100 |
₦ 50.000.000 | S$ 44.201 |
₦ 100.000.000 | S$ 88.402 |
₦ 500.000.000 | S$ 442.008 |