Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 835,25 | ₦ 1.016,88 | 6,54% |
3 tháng | ₦ 672,19 | ₦ 1.216,17 | 39,85% |
1 năm | ₦ 340,62 | ₦ 1.216,17 | 175,55% |
2 năm | ₦ 295,16 | ₦ 1.216,17 | 217,06% |
3 năm | ₦ 284,87 | ₦ 1.216,17 | 231,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Naira Nigeria (NGN) |
S$ 1 | ₦ 987,78 |
S$ 5 | ₦ 4.938,88 |
S$ 10 | ₦ 9.877,76 |
S$ 25 | ₦ 24.694 |
S$ 50 | ₦ 49.389 |
S$ 100 | ₦ 98.778 |
S$ 250 | ₦ 246.944 |
S$ 500 | ₦ 493.888 |
S$ 1.000 | ₦ 987.776 |
S$ 5.000 | ₦ 4.938.881 |
S$ 10.000 | ₦ 9.877.762 |
S$ 25.000 | ₦ 24.694.405 |
S$ 50.000 | ₦ 49.388.810 |
S$ 100.000 | ₦ 98.777.619 |
S$ 500.000 | ₦ 493.888.097 |