Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / NGN Đảo
S$
=
30/04/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 835,25 1.016,88 6,54%
3 tháng 672,19 1.216,17 39,85%
1 năm 340,62 1.216,17 175,55%
2 năm 295,16 1.216,17 217,06%
3 năm 284,87 1.216,17 231,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Naira Nigeria (NGN)
S$ 1 987,78
S$ 5 4.938,88
S$ 10 9.877,76
S$ 25 24.694
S$ 50 49.389
S$ 100 98.778
S$ 250 246.944
S$ 500 493.888
S$ 1.000 987.776
S$ 5.000 4.938.881
S$ 10.000 9.877.762
S$ 25.000 24.694.405
S$ 50.000 49.388.810
S$ 100.000 98.777.619
S$ 500.000 493.888.097