Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,3762 | SOS 0,4984 | 23,71% |
3 tháng | SOS 0,3525 | SOS 0,5023 | 0,75% |
1 năm | SOS 0,3525 | SOS 1,2430 | 69,32% |
2 năm | SOS 0,3525 | SOS 1,4100 | 72,80% |
3 năm | SOS 0,3525 | SOS 1,4385 | 72,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Shilling Somalia (SOS) |
₦ 10 | SOS 3,7583 |
₦ 50 | SOS 18,792 |
₦ 100 | SOS 37,583 |
₦ 250 | SOS 93,958 |
₦ 500 | SOS 187,92 |
₦ 1.000 | SOS 375,83 |
₦ 2.500 | SOS 939,58 |
₦ 5.000 | SOS 1.879,17 |
₦ 10.000 | SOS 3.758,34 |
₦ 50.000 | SOS 18.792 |
₦ 100.000 | SOS 37.583 |
₦ 250.000 | SOS 93.958 |
₦ 500.000 | SOS 187.917 |
₦ 1.000.000 | SOS 375.834 |
₦ 5.000.000 | SOS 1.879.169 |