Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,9908 | ₦ 2,6261 | 30,99% |
3 tháng | ₦ 1,9908 | ₦ 2,8368 | 0,79% |
1 năm | ₦ 0,8045 | ₦ 2,8368 | 224,03% |
2 năm | ₦ 0,7092 | ₦ 2,8368 | 264,23% |
3 năm | ₦ 0,6952 | ₦ 2,8368 | 267,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Naira Nigeria (NGN) |
SOS 1 | ₦ 2,6773 |
SOS 5 | ₦ 13,387 |
SOS 10 | ₦ 26,773 |
SOS 25 | ₦ 66,933 |
SOS 50 | ₦ 133,87 |
SOS 100 | ₦ 267,73 |
SOS 250 | ₦ 669,33 |
SOS 500 | ₦ 1.338,67 |
SOS 1.000 | ₦ 2.677,33 |
SOS 5.000 | ₦ 13.387 |
SOS 10.000 | ₦ 26.773 |
SOS 25.000 | ₦ 66.933 |
SOS 50.000 | ₦ 133.867 |
SOS 100.000 | ₦ 267.733 |
SOS 500.000 | ₦ 1.338.665 |