Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01209 | L 0,01661 | 26,86% |
3 tháng | L 0,01155 | L 0,01675 | 4,08% |
1 năm | L 0,01155 | L 0,04288 | 71,02% |
2 năm | L 0,01155 | L 0,04288 | 68,70% |
3 năm | L 0,01155 | L 0,04288 | 64,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₦ 100 | L 1,2029 |
₦ 500 | L 6,0143 |
₦ 1.000 | L 12,029 |
₦ 2.500 | L 30,072 |
₦ 5.000 | L 60,143 |
₦ 10.000 | L 120,29 |
₦ 25.000 | L 300,72 |
₦ 50.000 | L 601,43 |
₦ 100.000 | L 1.202,86 |
₦ 500.000 | L 6.014,32 |
₦ 1.000.000 | L 12.029 |
₦ 2.500.000 | L 30.072 |
₦ 5.000.000 | L 60.143 |
₦ 10.000.000 | L 120.286 |
₦ 50.000.000 | L 601.432 |