Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / SZL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01209 L 0,01661 26,86%
3 tháng L 0,01155 L 0,01675 4,08%
1 năm L 0,01155 L 0,04288 71,02%
2 năm L 0,01155 L 0,04288 68,70%
3 năm L 0,01155 L 0,04288 64,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Lilangeni Swaziland (SZL)
100L 1,2029
500L 6,0143
1.000L 12,029
2.500L 30,072
5.000L 60,143
10.000L 120,29
25.000L 300,72
50.000L 601,43
100.000L 1.202,86
500.000L 6.014,32
1.000.000L 12.029
2.500.000L 30.072
5.000.000L 60.143
10.000.000L 120.286
50.000.000L 601.432