Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 59,690 | ₦ 78,294 | 22,41% |
3 tháng | ₦ 59,690 | ₦ 86,615 | 1,80% |
1 năm | ₦ 23,319 | ₦ 86,615 | 224,55% |
2 năm | ₦ 23,319 | ₦ 86,615 | 200,10% |
3 năm | ₦ 23,319 | ₦ 86,615 | 165,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Naira Nigeria (NGN) |
L 1 | ₦ 77,657 |
L 5 | ₦ 388,28 |
L 10 | ₦ 776,57 |
L 25 | ₦ 1.941,42 |
L 50 | ₦ 3.882,83 |
L 100 | ₦ 7.765,66 |
L 250 | ₦ 19.414 |
L 500 | ₦ 38.828 |
L 1.000 | ₦ 77.657 |
L 5.000 | ₦ 388.283 |
L 10.000 | ₦ 776.566 |
L 25.000 | ₦ 1.941.416 |
L 50.000 | ₦ 3.882.832 |
L 100.000 | ₦ 7.765.664 |
L 500.000 | ₦ 38.828.321 |