Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / NGN Đảo
L
=
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,690 78,294 22,41%
3 tháng 59,690 86,615 1,80%
1 năm 23,319 86,615 224,55%
2 năm 23,319 86,615 200,10%
3 năm 23,319 86,615 165,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Naira Nigeria (NGN)
L 1 77,657
L 5 388,28
L 10 776,57
L 25 1.941,42
L 50 3.882,83
L 100 7.765,66
L 250 19.414
L 500 38.828
L 1.000 77.657
L 5.000 388.283
L 10.000 776.566
L 25.000 1.941.416
L 50.000 3.882.832
L 100.000 7.765.664
L 500.000 38.828.321