Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,02393 | ฿ 0,03204 | 24,84% |
3 tháng | ฿ 0,02198 | ฿ 0,03235 | 0,10% |
1 năm | ฿ 0,02198 | ฿ 0,07578 | 67,75% |
2 năm | ฿ 0,02198 | ฿ 0,08834 | 71,11% |
3 năm | ฿ 0,02198 | ฿ 0,08834 | 68,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Baht Thái (THB) |
₦ 100 | ฿ 2,3840 |
₦ 500 | ฿ 11,920 |
₦ 1.000 | ฿ 23,840 |
₦ 2.500 | ฿ 59,601 |
₦ 5.000 | ฿ 119,20 |
₦ 10.000 | ฿ 238,40 |
₦ 25.000 | ฿ 596,01 |
₦ 50.000 | ฿ 1.192,02 |
₦ 100.000 | ฿ 2.384,04 |
₦ 500.000 | ฿ 11.920 |
₦ 1.000.000 | ฿ 23.840 |
₦ 2.500.000 | ฿ 59.601 |
₦ 5.000.000 | ฿ 119.202 |
₦ 10.000.000 | ฿ 238.404 |
₦ 50.000.000 | ฿ 1.192.022 |