Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / THB Đảo
=
฿
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02393 ฿ 0,03204 24,84%
3 tháng ฿ 0,02198 ฿ 0,03235 0,10%
1 năm ฿ 0,02198 ฿ 0,07578 67,75%
2 năm ฿ 0,02198 ฿ 0,08834 71,11%
3 năm ฿ 0,02198 ฿ 0,08834 68,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Baht Thái (THB)
100฿ 2,3840
500฿ 11,920
1.000฿ 23,840
2.500฿ 59,601
5.000฿ 119,20
10.000฿ 238,40
25.000฿ 596,01
50.000฿ 1.192,02
100.000฿ 2.384,04
500.000฿ 11.920
1.000.000฿ 23.840
2.500.000฿ 59.601
5.000.000฿ 119.202
10.000.000฿ 238.404
50.000.000฿ 1.192.022