Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 30,911 | ₦ 37,658 | 7,60% |
3 tháng | ₦ 25,318 | ₦ 45,505 | 45,99% |
1 năm | ₦ 13,197 | ₦ 45,505 | 172,53% |
2 năm | ₦ 11,320 | ₦ 45,505 | 205,18% |
3 năm | ₦ 11,320 | ₦ 45,505 | 202,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Naira Nigeria (NGN) |
฿ 1 | ₦ 37,090 |
฿ 5 | ₦ 185,45 |
฿ 10 | ₦ 370,90 |
฿ 25 | ₦ 927,25 |
฿ 50 | ₦ 1.854,50 |
฿ 100 | ₦ 3.709,00 |
฿ 250 | ₦ 9.272,50 |
฿ 500 | ₦ 18.545 |
฿ 1.000 | ₦ 37.090 |
฿ 5.000 | ₦ 185.450 |
฿ 10.000 | ₦ 370.900 |
฿ 25.000 | ₦ 927.250 |
฿ 50.000 | ₦ 1.854.500 |
฿ 100.000 | ₦ 3.709.000 |
฿ 500.000 | ₦ 18.544.999 |