Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NGN Đảo
฿
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,911 37,658 7,60%
3 tháng 25,318 45,505 45,99%
1 năm 13,197 45,505 172,53%
2 năm 11,320 45,505 205,18%
3 năm 11,320 45,505 202,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Naira Nigeria (NGN)
฿ 1 37,090
฿ 5 185,45
฿ 10 370,90
฿ 25 927,25
฿ 50 1.854,50
฿ 100 3.709,00
฿ 250 9.272,50
฿ 500 18.545
฿ 1.000 37.090
฿ 5.000 185.450
฿ 10.000 370.900
฿ 25.000 927.250
฿ 50.000 1.854.500
฿ 100.000 3.709.000
฿ 500.000 18.544.999