Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / TND Đảo
=
DT
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,002058 DT 0,002755 25,31%
3 tháng DT 0,001913 DT 0,002779 1,81%
1 năm DT 0,001913 DT 0,006752 69,25%
2 năm DT 0,001913 DT 0,007681 72,19%
3 năm DT 0,001913 DT 0,007681 68,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 2,0487
5.000DT 10,244
10.000DT 20,487
25.000DT 51,219
50.000DT 102,44
100.000DT 204,87
250.000DT 512,19
500.000DT 1.024,37
1.000.000DT 2.048,75
5.000.000DT 10.244
10.000.000DT 20.487
25.000.000DT 51.219
50.000.000DT 102.437
100.000.000DT 204.875
500.000.000DT 1.024.374