Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,002058 | DT 0,002755 | 25,31% |
3 tháng | DT 0,001913 | DT 0,002779 | 1,81% |
1 năm | DT 0,001913 | DT 0,006752 | 69,25% |
2 năm | DT 0,001913 | DT 0,007681 | 72,19% |
3 năm | DT 0,001913 | DT 0,007681 | 68,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Tunisia (TND) |
₦ 1.000 | DT 2,0487 |
₦ 5.000 | DT 10,244 |
₦ 10.000 | DT 20,487 |
₦ 25.000 | DT 51,219 |
₦ 50.000 | DT 102,44 |
₦ 100.000 | DT 204,87 |
₦ 250.000 | DT 512,19 |
₦ 500.000 | DT 1.024,37 |
₦ 1.000.000 | DT 2.048,75 |
₦ 5.000.000 | DT 10.244 |
₦ 10.000.000 | DT 20.487 |
₦ 25.000.000 | DT 51.219 |
₦ 50.000.000 | DT 102.437 |
₦ 100.000.000 | DT 204.875 |
₦ 500.000.000 | DT 1.024.374 |