Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NGN Đảo
DT
=
06/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 359,86 442,33 7,53%
3 tháng 288,35 522,72 49,43%
1 năm 148,10 522,72 186,95%
2 năm 130,19 522,72 218,11%
3 năm 130,19 522,72 214,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Naira Nigeria (NGN)
DT 1 442,12
DT 5 2.210,60
DT 10 4.421,20
DT 25 11.053
DT 50 22.106
DT 100 44.212
DT 250 110.530
DT 500 221.060
DT 1.000 442.120
DT 5.000 2.210.601
DT 10.000 4.421.203
DT 25.000 11.053.007
DT 50.000 22.106.014
DT 100.000 44.212.027
DT 500.000 221.060.136