Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 359,86 | ₦ 442,33 | 7,53% |
3 tháng | ₦ 288,35 | ₦ 522,72 | 49,43% |
1 năm | ₦ 148,10 | ₦ 522,72 | 186,95% |
2 năm | ₦ 130,19 | ₦ 522,72 | 218,11% |
3 năm | ₦ 130,19 | ₦ 522,72 | 214,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Naira Nigeria (NGN) |
DT 1 | ₦ 442,12 |
DT 5 | ₦ 2.210,60 |
DT 10 | ₦ 4.421,20 |
DT 25 | ₦ 11.053 |
DT 50 | ₦ 22.106 |
DT 100 | ₦ 44.212 |
DT 250 | ₦ 110.530 |
DT 500 | ₦ 221.060 |
DT 1.000 | ₦ 442.120 |
DT 5.000 | ₦ 2.210.601 |
DT 10.000 | ₦ 4.421.203 |
DT 25.000 | ₦ 11.053.007 |
DT 50.000 | ₦ 22.106.014 |
DT 100.000 | ₦ 44.212.027 |
DT 500.000 | ₦ 221.060.136 |