Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / TWD Đảo
=
NT$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02273 NT$ 0,02851 12,37%
3 tháng NT$ 0,01939 NT$ 0,02851 4,85%
1 năm NT$ 0,01939 NT$ 0,06693 65,84%
2 năm NT$ 0,01939 NT$ 0,07493 68,28%
3 năm NT$ 0,01939 NT$ 0,07493 68,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 2,2780
500NT$ 11,390
1.000NT$ 22,780
2.500NT$ 56,951
5.000NT$ 113,90
10.000NT$ 227,80
25.000NT$ 569,51
50.000NT$ 1.139,02
100.000NT$ 2.278,04
500.000NT$ 11.390
1.000.000NT$ 22.780
2.500.000NT$ 56.951
5.000.000NT$ 113.902
10.000.000NT$ 227.804
50.000.000NT$ 1.139.018