Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02273 | NT$ 0,02851 | 12,37% |
3 tháng | NT$ 0,01939 | NT$ 0,02851 | 4,85% |
1 năm | NT$ 0,01939 | NT$ 0,06693 | 65,84% |
2 năm | NT$ 0,01939 | NT$ 0,07493 | 68,28% |
3 năm | NT$ 0,01939 | NT$ 0,07493 | 68,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Tân Đài tệ (TWD) |
₦ 100 | NT$ 2,2780 |
₦ 500 | NT$ 11,390 |
₦ 1.000 | NT$ 22,780 |
₦ 2.500 | NT$ 56,951 |
₦ 5.000 | NT$ 113,90 |
₦ 10.000 | NT$ 227,80 |
₦ 25.000 | NT$ 569,51 |
₦ 50.000 | NT$ 1.139,02 |
₦ 100.000 | NT$ 2.278,04 |
₦ 500.000 | NT$ 11.390 |
₦ 1.000.000 | NT$ 22.780 |
₦ 2.500.000 | NT$ 56.951 |
₦ 5.000.000 | NT$ 113.902 |
₦ 10.000.000 | NT$ 227.804 |
₦ 50.000.000 | NT$ 1.139.018 |