Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NGN Đảo
NT$
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 35,073 44,222 13,31%
3 tháng 28,833 51,582 31,78%
1 năm 14,915 51,582 153,62%
2 năm 13,346 51,582 169,04%
3 năm 13,346 51,582 178,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Naira Nigeria (NGN)
NT$ 1 38,094
NT$ 5 190,47
NT$ 10 380,94
NT$ 25 952,34
NT$ 50 1.904,68
NT$ 100 3.809,36
NT$ 250 9.523,40
NT$ 500 19.047
NT$ 1.000 38.094
NT$ 5.000 190.468
NT$ 10.000 380.936
NT$ 25.000 952.340
NT$ 50.000 1.904.680
NT$ 100.000 3.809.359
NT$ 500.000 19.046.797