Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 35,073 | ₦ 44,222 | 13,31% |
3 tháng | ₦ 28,833 | ₦ 51,582 | 31,78% |
1 năm | ₦ 14,915 | ₦ 51,582 | 153,62% |
2 năm | ₦ 13,346 | ₦ 51,582 | 169,04% |
3 năm | ₦ 13,346 | ₦ 51,582 | 178,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Naira Nigeria (NGN) |
NT$ 1 | ₦ 38,094 |
NT$ 5 | ₦ 190,47 |
NT$ 10 | ₦ 380,94 |
NT$ 25 | ₦ 952,34 |
NT$ 50 | ₦ 1.904,68 |
NT$ 100 | ₦ 3.809,36 |
NT$ 250 | ₦ 9.523,40 |
NT$ 500 | ₦ 19.047 |
NT$ 1.000 | ₦ 38.094 |
NT$ 5.000 | ₦ 190.468 |
NT$ 10.000 | ₦ 380.936 |
NT$ 25.000 | ₦ 952.340 |
NT$ 50.000 | ₦ 1.904.680 |
NT$ 100.000 | ₦ 3.809.359 |
NT$ 500.000 | ₦ 19.046.797 |