Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,02612 | ₴ 0,03445 | 23,96% |
3 tháng | ₴ 0,02345 | ₴ 0,03478 | 2,76% |
1 năm | ₴ 0,02345 | ₴ 0,08076 | 67,43% |
2 năm | ₴ 0,02345 | ₴ 0,08910 | 63,27% |
3 năm | ₴ 0,02345 | ₴ 0,08910 | 60,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₦ 100 | ₴ 2,5949 |
₦ 500 | ₴ 12,975 |
₦ 1.000 | ₴ 25,949 |
₦ 2.500 | ₴ 64,874 |
₦ 5.000 | ₴ 129,75 |
₦ 10.000 | ₴ 259,49 |
₦ 25.000 | ₴ 648,74 |
₦ 50.000 | ₴ 1.297,47 |
₦ 100.000 | ₴ 2.594,94 |
₦ 500.000 | ₴ 12.975 |
₦ 1.000.000 | ₴ 25.949 |
₦ 2.500.000 | ₴ 64.874 |
₦ 5.000.000 | ₴ 129.747 |
₦ 10.000.000 | ₴ 259.494 |
₦ 50.000.000 | ₴ 1.297.472 |