Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 28,749 | ₦ 36,189 | 13,41% |
3 tháng | ₦ 28,749 | ₦ 42,639 | 6,02% |
1 năm | ₦ 12,383 | ₦ 42,639 | 188,04% |
2 năm | ₦ 11,224 | ₦ 42,639 | 164,35% |
3 năm | ₦ 11,224 | ₦ 42,639 | 163,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Naira Nigeria (NGN) |
₴ 1 | ₦ 36,042 |
₴ 5 | ₦ 180,21 |
₴ 10 | ₦ 360,42 |
₴ 25 | ₦ 901,06 |
₴ 50 | ₦ 1.802,11 |
₴ 100 | ₦ 3.604,23 |
₴ 250 | ₦ 9.010,57 |
₴ 500 | ₦ 18.021 |
₴ 1.000 | ₦ 36.042 |
₴ 5.000 | ₦ 180.211 |
₴ 10.000 | ₦ 360.423 |
₴ 25.000 | ₦ 901.057 |
₴ 50.000 | ₦ 1.802.113 |
₴ 100.000 | ₦ 3.604.227 |
₴ 500.000 | ₦ 18.021.135 |