Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2,4933 | USh 3,3223 | 24,68% |
3 tháng | USh 2,4139 | USh 3,3704 | 3,49% |
1 năm | USh 2,4139 | USh 8,2015 | 69,16% |
2 năm | USh 2,4139 | USh 9,3591 | 71,75% |
3 năm | USh 2,4139 | USh 9,3591 | 70,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Shilling Uganda (UGX) |
₦ 1 | USh 2,4793 |
₦ 5 | USh 12,396 |
₦ 10 | USh 24,793 |
₦ 25 | USh 61,982 |
₦ 50 | USh 123,96 |
₦ 100 | USh 247,93 |
₦ 250 | USh 619,82 |
₦ 500 | USh 1.239,63 |
₦ 1.000 | USh 2.479,26 |
₦ 5.000 | USh 12.396 |
₦ 10.000 | USh 24.793 |
₦ 25.000 | USh 61.982 |
₦ 50.000 | USh 123.963 |
₦ 100.000 | USh 247.926 |
₦ 500.000 | USh 1.239.631 |