Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NGN Đảo
USh
=
08/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2967 0,3674 10,39%
3 tháng 0,2967 0,4143 0,83%
1 năm 0,1219 0,4143 195,78%
2 năm 0,1068 0,4143 215,25%
3 năm 0,1068 0,4143 239,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Naira Nigeria (NGN)
USh 10 3,6731
USh 50 18,366
USh 100 36,731
USh 250 91,828
USh 500 183,66
USh 1.000 367,31
USh 2.500 918,28
USh 5.000 1.836,56
USh 10.000 3.673,11
USh 50.000 18.366
USh 100.000 36.731
USh 250.000 91.828
USh 500.000 183.656
USh 1.000.000 367.311
USh 5.000.000 1.836.557