Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,2967 | ₦ 0,3674 | 10,39% |
3 tháng | ₦ 0,2967 | ₦ 0,4143 | 0,83% |
1 năm | ₦ 0,1219 | ₦ 0,4143 | 195,78% |
2 năm | ₦ 0,1068 | ₦ 0,4143 | 215,25% |
3 năm | ₦ 0,1068 | ₦ 0,4143 | 239,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Naira Nigeria (NGN) |
USh 10 | ₦ 3,6731 |
USh 50 | ₦ 18,366 |
USh 100 | ₦ 36,731 |
USh 250 | ₦ 91,828 |
USh 500 | ₦ 183,66 |
USh 1.000 | ₦ 367,31 |
USh 2.500 | ₦ 918,28 |
USh 5.000 | ₦ 1.836,56 |
USh 10.000 | ₦ 3.673,11 |
USh 50.000 | ₦ 18.366 |
USh 100.000 | ₦ 36.731 |
USh 250.000 | ₦ 91.828 |
USh 500.000 | ₦ 183.656 |
USh 1.000.000 | ₦ 367.311 |
USh 5.000.000 | ₦ 1.836.557 |