Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / USD Đảo
=
US$
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0006682 US$ 0,0008802 23,64%
3 tháng US$ 0,0006223 US$ 0,0008802 2,34%
1 năm US$ 0,0006223 US$ 0,002176 69,23%
2 năm US$ 0,0006223 US$ 0,002419 72,25%
3 năm US$ 0,0006223 US$ 0,002449 72,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 0,6657
5.000US$ 3,3285
10.000US$ 6,6569
25.000US$ 16,642
50.000US$ 33,285
100.000US$ 66,569
250.000US$ 166,42
500.000US$ 332,85
1.000.000US$ 665,69
5.000.000US$ 3.328,46
10.000.000US$ 6.656,93
25.000.000US$ 16.642
50.000.000US$ 33.285
100.000.000US$ 66.569
500.000.000US$ 332.846