Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NGN Đảo
US$
=
29/04/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.136,08 1.312,51 6,88%
3 tháng 905,00 1.606,89 34,31%
1 năm 458,02 1.606,89 165,95%
2 năm 413,37 1.606,89 194,33%
3 năm 380,00 1.606,89 220,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Naira Nigeria (NGN)
US$ 1 1.238,47
US$ 5 6.192,36
US$ 10 12.385
US$ 25 30.962
US$ 50 61.924
US$ 100 123.847
US$ 250 309.618
US$ 500 619.236
US$ 1.000 1.238.471
US$ 5.000 6.192.357
US$ 10.000 12.384.714
US$ 25.000 30.961.784
US$ 50.000 61.923.568
US$ 100.000 123.847.136
US$ 500.000 619.235.679