Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / UZS Đảo
=
лв
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 8,4204 лв 11,040 23,36%
3 tháng лв 7,6864 лв 11,133 2,35%
1 năm лв 7,6864 лв 24,985 66,07%
2 năm лв 7,6864 лв 26,875 68,61%
3 năm лв 7,6864 лв 27,991 66,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 8,3648
5лв 41,824
10лв 83,648
25лв 209,12
50лв 418,24
100лв 836,48
250лв 2.091,19
500лв 4.182,39
1.000лв 8.364,77
5.000лв 41.824
10.000лв 83.648
25.000лв 209.119
50.000лв 418.239
100.000лв 836.477
500.000лв 4.182.387