Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 8,4204 | лв 11,040 | 23,36% |
3 tháng | лв 7,6864 | лв 11,133 | 2,35% |
1 năm | лв 7,6864 | лв 24,985 | 66,07% |
2 năm | лв 7,6864 | лв 26,875 | 68,61% |
3 năm | лв 7,6864 | лв 27,991 | 66,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Som Uzbekistan (UZS) |
₦ 1 | лв 8,3648 |
₦ 5 | лв 41,824 |
₦ 10 | лв 83,648 |
₦ 25 | лв 209,12 |
₦ 50 | лв 418,24 |
₦ 100 | лв 836,48 |
₦ 250 | лв 2.091,19 |
₦ 500 | лв 4.182,39 |
₦ 1.000 | лв 8.364,77 |
₦ 5.000 | лв 41.824 |
₦ 10.000 | лв 83.648 |
₦ 25.000 | лв 209.119 |
₦ 50.000 | лв 418.239 |
₦ 100.000 | лв 836.477 |
₦ 500.000 | лв 4.182.387 |