Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,08982 | ₦ 0,1180 | 29,96% |
3 tháng | ₦ 0,08982 | ₦ 0,1301 | 3,73% |
1 năm | ₦ 0,04002 | ₦ 0,1301 | 192,37% |
2 năm | ₦ 0,03721 | ₦ 0,1301 | 215,77% |
3 năm | ₦ 0,03573 | ₦ 0,1301 | 201,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Naira Nigeria (NGN) |
лв 100 | ₦ 11,748 |
лв 500 | ₦ 58,740 |
лв 1.000 | ₦ 117,48 |
лв 2.500 | ₦ 293,70 |
лв 5.000 | ₦ 587,40 |
лв 10.000 | ₦ 1.174,80 |
лв 25.000 | ₦ 2.936,99 |
лв 50.000 | ₦ 5.873,99 |
лв 100.000 | ₦ 11.748 |
лв 500.000 | ₦ 58.740 |
лв 1.000.000 | ₦ 117.480 |
лв 2.500.000 | ₦ 293.699 |
лв 5.000.000 | ₦ 587.399 |
лв 10.000.000 | ₦ 1.174.798 |
лв 50.000.000 | ₦ 5.873.989 |