Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,1655 | YER 0,2181 | 24,00% |
3 tháng | YER 0,1542 | YER 0,2199 | 0,86% |
1 năm | YER 0,1542 | YER 0,5448 | 69,53% |
2 năm | YER 0,1542 | YER 0,6067 | 72,53% |
3 năm | YER 0,1542 | YER 0,6138 | 72,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rial Yemen (YER) |
₦ 100 | YER 16,436 |
₦ 500 | YER 82,180 |
₦ 1.000 | YER 164,36 |
₦ 2.500 | YER 410,90 |
₦ 5.000 | YER 821,80 |
₦ 10.000 | YER 1.643,60 |
₦ 25.000 | YER 4.109,00 |
₦ 50.000 | YER 8.218,00 |
₦ 100.000 | YER 16.436 |
₦ 500.000 | YER 82.180 |
₦ 1.000.000 | YER 164.360 |
₦ 2.500.000 | YER 410.900 |
₦ 5.000.000 | YER 821.800 |
₦ 10.000.000 | YER 1.643.600 |
₦ 50.000.000 | YER 8.218.002 |