Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / YER Đảo
=
YER
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,1655 YER 0,2181 24,00%
3 tháng YER 0,1542 YER 0,2199 0,86%
1 năm YER 0,1542 YER 0,5448 69,53%
2 năm YER 0,1542 YER 0,6067 72,53%
3 năm YER 0,1542 YER 0,6138 72,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rial Yemen (YER)
100YER 16,436
500YER 82,180
1.000YER 164,36
2.500YER 410,90
5.000YER 821,80
10.000YER 1.643,60
25.000YER 4.109,00
50.000YER 8.218,00
100.000YER 16.436
500.000YER 82.180
1.000.000YER 164.360
2.500.000YER 410.900
5.000.000YER 821.800
10.000.000YER 1.643.600
50.000.000YER 8.218.002