Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / NGN Đảo
YER
=
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,5465 5,6963 14,72%
3 tháng 4,5465 6,4857 1,46%
1 năm 1,8357 6,4857 208,67%
2 năm 1,6457 6,4857 243,72%
3 năm 1,5199 6,4857 274,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Naira Nigeria (NGN)
YER 1 5,7542
YER 5 28,771
YER 10 57,542
YER 25 143,86
YER 50 287,71
YER 100 575,42
YER 250 1.438,56
YER 500 2.877,12
YER 1.000 5.754,23
YER 5.000 28.771
YER 10.000 57.542
YER 25.000 143.856
YER 50.000 287.712
YER 100.000 575.423
YER 500.000 2.877.115