Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 4,5465 | ₦ 5,6963 | 14,72% |
3 tháng | ₦ 4,5465 | ₦ 6,4857 | 1,46% |
1 năm | ₦ 1,8357 | ₦ 6,4857 | 208,67% |
2 năm | ₦ 1,6457 | ₦ 6,4857 | 243,72% |
3 năm | ₦ 1,5199 | ₦ 6,4857 | 274,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Naira Nigeria (NGN) |
YER 1 | ₦ 5,7542 |
YER 5 | ₦ 28,771 |
YER 10 | ₦ 57,542 |
YER 25 | ₦ 143,86 |
YER 50 | ₦ 287,71 |
YER 100 | ₦ 575,42 |
YER 250 | ₦ 1.438,56 |
YER 500 | ₦ 2.877,12 |
YER 1.000 | ₦ 5.754,23 |
YER 5.000 | ₦ 28.771 |
YER 10.000 | ₦ 57.542 |
YER 25.000 | ₦ 143.856 |
YER 50.000 | ₦ 287.712 |
YER 100.000 | ₦ 575.423 |
YER 500.000 | ₦ 2.877.115 |