Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,01207 | R 0,01671 | 26,90% |
3 tháng | R 0,01147 | R 0,01672 | 4,36% |
1 năm | R 0,01147 | R 0,04295 | 71,19% |
2 năm | R 0,01147 | R 0,04295 | 68,36% |
3 năm | R 0,01147 | R 0,04295 | 64,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₦ 100 | R 1,1956 |
₦ 500 | R 5,9779 |
₦ 1.000 | R 11,956 |
₦ 2.500 | R 29,890 |
₦ 5.000 | R 59,779 |
₦ 10.000 | R 119,56 |
₦ 25.000 | R 298,90 |
₦ 50.000 | R 597,79 |
₦ 100.000 | R 1.195,58 |
₦ 500.000 | R 5.977,90 |
₦ 1.000.000 | R 11.956 |
₦ 2.500.000 | R 29.890 |
₦ 5.000.000 | R 59.779 |
₦ 10.000.000 | R 119.558 |
₦ 50.000.000 | R 597.790 |