Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 59,809 | ₦ 74,632 | 8,46% |
3 tháng | ₦ 47,629 | ₦ 87,162 | 53,89% |
1 năm | ₦ 23,284 | ₦ 87,162 | 191,98% |
2 năm | ₦ 23,284 | ₦ 87,162 | 179,91% |
3 năm | ₦ 23,284 | ₦ 87,162 | 178,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Naira Nigeria (NGN) |
R 1 | ₦ 73,660 |
R 5 | ₦ 368,30 |
R 10 | ₦ 736,60 |
R 25 | ₦ 1.841,51 |
R 50 | ₦ 3.683,02 |
R 100 | ₦ 7.366,04 |
R 250 | ₦ 18.415 |
R 500 | ₦ 36.830 |
R 1.000 | ₦ 73.660 |
R 5.000 | ₦ 368.302 |
R 10.000 | ₦ 736.604 |
R 25.000 | ₦ 1.841.510 |
R 50.000 | ₦ 3.683.021 |
R 100.000 | ₦ 7.366.041 |
R 500.000 | ₦ 36.830.207 |