Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,01667 | ZK 0,02222 | 23,60% |
3 tháng | ZK 0,01419 | ZK 0,02222 | 1,51% |
1 năm | ZK 0,01419 | ZK 0,04359 | 58,41% |
2 năm | ZK 0,01419 | ZK 0,04625 | 59,02% |
3 năm | ZK 0,01419 | ZK 0,05612 | 69,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₦ 100 | ZK 1,6786 |
₦ 500 | ZK 8,3932 |
₦ 1.000 | ZK 16,786 |
₦ 2.500 | ZK 41,966 |
₦ 5.000 | ZK 83,932 |
₦ 10.000 | ZK 167,86 |
₦ 25.000 | ZK 419,66 |
₦ 50.000 | ZK 839,32 |
₦ 100.000 | ZK 1.678,63 |
₦ 500.000 | ZK 8.393,17 |
₦ 1.000.000 | ZK 16.786 |
₦ 2.500.000 | ZK 41.966 |
₦ 5.000.000 | ZK 83.932 |
₦ 10.000.000 | ZK 167.863 |
₦ 50.000.000 | ZK 839.317 |