Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 44,995 | ₦ 59,970 | 30,67% |
3 tháng | ₦ 44,995 | ₦ 70,466 | 2,03% |
1 năm | ₦ 22,942 | ₦ 70,466 | 140,77% |
2 năm | ₦ 21,624 | ₦ 70,466 | 141,22% |
3 năm | ₦ 17,818 | ₦ 70,466 | 222,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Naira Nigeria (NGN) |
ZK 1 | ₦ 59,908 |
ZK 5 | ₦ 299,54 |
ZK 10 | ₦ 599,08 |
ZK 25 | ₦ 1.497,70 |
ZK 50 | ₦ 2.995,41 |
ZK 100 | ₦ 5.990,81 |
ZK 250 | ₦ 14.977 |
ZK 500 | ₦ 29.954 |
ZK 1.000 | ₦ 59.908 |
ZK 5.000 | ₦ 299.541 |
ZK 10.000 | ₦ 599.081 |
ZK 25.000 | ₦ 1.497.703 |
ZK 50.000 | ₦ 2.995.407 |
ZK 100.000 | ₦ 5.990.813 |
ZK 500.000 | ₦ 29.954.067 |