Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 429,97 | Rp 441,68 | 1,08% |
3 tháng | Rp 420,66 | Rp 441,68 | 2,50% |
1 năm | Rp 399,83 | Rp 441,68 | 8,14% |
2 năm | Rp 399,83 | Rp 441,68 | 7,84% |
3 năm | Rp 396,25 | Rp 441,68 | 5,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Rupiah Indonesia (IDR) |
C$ 1 | Rp 434,82 |
C$ 5 | Rp 2.174,09 |
C$ 10 | Rp 4.348,18 |
C$ 25 | Rp 10.870 |
C$ 50 | Rp 21.741 |
C$ 100 | Rp 43.482 |
C$ 250 | Rp 108.705 |
C$ 500 | Rp 217.409 |
C$ 1.000 | Rp 434.818 |
C$ 5.000 | Rp 2.174.091 |
C$ 10.000 | Rp 4.348.182 |
C$ 25.000 | Rp 10.870.456 |
C$ 50.000 | Rp 21.740.912 |
C$ 100.000 | Rp 43.481.824 |
C$ 500.000 | Rp 217.409.120 |