Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / IDR Đảo
C$
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 429,97 Rp 441,68 1,08%
3 tháng Rp 420,66 Rp 441,68 2,50%
1 năm Rp 399,83 Rp 441,68 8,14%
2 năm Rp 399,83 Rp 441,68 7,84%
3 năm Rp 396,25 Rp 441,68 5,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rupiah Indonesia (IDR)
C$ 1Rp 434,82
C$ 5Rp 2.174,09
C$ 10Rp 4.348,18
C$ 25Rp 10.870
C$ 50Rp 21.741
C$ 100Rp 43.482
C$ 250Rp 108.705
C$ 500Rp 217.409
C$ 1.000Rp 434.818
C$ 5.000Rp 2.174.091
C$ 10.000Rp 4.348.182
C$ 25.000Rp 10.870.456
C$ 50.000Rp 21.740.912
C$ 100.000Rp 43.481.824
C$ 500.000Rp 217.409.120