Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / NOK Đảo
C$
=
kr
14/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2944 kr 0,3018 0,68%
3 tháng kr 0,2821 kr 0,3018 2,10%
1 năm kr 0,2724 kr 0,3079 1,51%
2 năm kr 0,2617 kr 0,3079 7,40%
3 năm kr 0,2334 kr 0,3079 24,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Krone Na Uy (NOK)
C$ 100kr 29,395
C$ 500kr 146,97
C$ 1.000kr 293,95
C$ 2.500kr 734,87
C$ 5.000kr 1.469,74
C$ 10.000kr 2.939,49
C$ 25.000kr 7.348,72
C$ 50.000kr 14.697
C$ 100.000kr 29.395
C$ 500.000kr 146.974
C$ 1.000.000kr 293.949
C$ 2.500.000kr 734.872
C$ 5.000.000kr 1.469.744
C$ 10.000.000kr 2.939.489
C$ 50.000.000kr 14.697.444