Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2944 | kr 0,3018 | 0,68% |
3 tháng | kr 0,2821 | kr 0,3018 | 2,10% |
1 năm | kr 0,2724 | kr 0,3079 | 1,51% |
2 năm | kr 0,2617 | kr 0,3079 | 7,40% |
3 năm | kr 0,2334 | kr 0,3079 | 24,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Krone Na Uy (NOK) |
C$ 100 | kr 29,395 |
C$ 500 | kr 146,97 |
C$ 1.000 | kr 293,95 |
C$ 2.500 | kr 734,87 |
C$ 5.000 | kr 1.469,74 |
C$ 10.000 | kr 2.939,49 |
C$ 25.000 | kr 7.348,72 |
C$ 50.000 | kr 14.697 |
C$ 100.000 | kr 29.395 |
C$ 500.000 | kr 146.974 |
C$ 1.000.000 | kr 293.949 |
C$ 2.500.000 | kr 734.872 |
C$ 5.000.000 | kr 1.469.744 |
C$ 10.000.000 | kr 2.939.489 |
C$ 50.000.000 | kr 14.697.444 |