Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NIO Đảo
kr
=
C$
15/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 3,3134 C$ 3,4057 0,95%
3 tháng C$ 3,3134 C$ 3,5448 1,90%
1 năm C$ 3,2483 C$ 3,6712 1,23%
2 năm C$ 3,2483 C$ 3,8211 6,64%
3 năm C$ 3,2483 C$ 4,2838 19,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Cordoba Nicaragua (NIO)
kr 1C$ 3,4038
kr 5C$ 17,019
kr 10C$ 34,038
kr 25C$ 85,096
kr 50C$ 170,19
kr 100C$ 340,38
kr 250C$ 850,96
kr 500C$ 1.701,91
kr 1.000C$ 3.403,83
kr 5.000C$ 17.019
kr 10.000C$ 34.038
kr 25.000C$ 85.096
kr 50.000C$ 170.191
kr 100.000C$ 340.383
kr 500.000C$ 1.701.915