Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 3,3134 | C$ 3,4057 | 0,95% |
3 tháng | C$ 3,3134 | C$ 3,5448 | 1,90% |
1 năm | C$ 3,2483 | C$ 3,6712 | 1,23% |
2 năm | C$ 3,2483 | C$ 3,8211 | 6,64% |
3 năm | C$ 3,2483 | C$ 4,2838 | 19,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
kr 1 | C$ 3,4038 |
kr 5 | C$ 17,019 |
kr 10 | C$ 34,038 |
kr 25 | C$ 85,096 |
kr 50 | C$ 170,19 |
kr 100 | C$ 340,38 |
kr 250 | C$ 850,96 |
kr 500 | C$ 1.701,91 |
kr 1.000 | C$ 3.403,83 |
kr 5.000 | C$ 17.019 |
kr 10.000 | C$ 34.038 |
kr 25.000 | C$ 85.096 |
kr 50.000 | C$ 170.191 |
kr 100.000 | C$ 340.383 |
kr 500.000 | C$ 1.701.915 |