Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / NZD Đảo
C$
=
NZ$
14/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,04514 NZ$ 0,04602 1,29%
3 tháng NZ$ 0,04375 NZ$ 0,04602 1,03%
1 năm NZ$ 0,04300 NZ$ 0,04709 3,15%
2 năm NZ$ 0,04204 NZ$ 0,04985 1,16%
3 năm NZ$ 0,03903 NZ$ 0,04985 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la New Zealand (NZD)
C$ 100NZ$ 4,5124
C$ 500NZ$ 22,562
C$ 1.000NZ$ 45,124
C$ 2.500NZ$ 112,81
C$ 5.000NZ$ 225,62
C$ 10.000NZ$ 451,24
C$ 25.000NZ$ 1.128,09
C$ 50.000NZ$ 2.256,18
C$ 100.000NZ$ 4.512,36
C$ 500.000NZ$ 22.562
C$ 1.000.000NZ$ 45.124
C$ 2.500.000NZ$ 112.809
C$ 5.000.000NZ$ 225.618
C$ 10.000.000NZ$ 451.236
C$ 50.000.000NZ$ 2.256.180