Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,04514 | NZ$ 0,04602 | 1,29% |
3 tháng | NZ$ 0,04375 | NZ$ 0,04602 | 1,03% |
1 năm | NZ$ 0,04300 | NZ$ 0,04709 | 3,15% |
2 năm | NZ$ 0,04204 | NZ$ 0,04985 | 1,16% |
3 năm | NZ$ 0,03903 | NZ$ 0,04985 | 13,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la New Zealand (NZD) |
C$ 100 | NZ$ 4,5124 |
C$ 500 | NZ$ 22,562 |
C$ 1.000 | NZ$ 45,124 |
C$ 2.500 | NZ$ 112,81 |
C$ 5.000 | NZ$ 225,62 |
C$ 10.000 | NZ$ 451,24 |
C$ 25.000 | NZ$ 1.128,09 |
C$ 50.000 | NZ$ 2.256,18 |
C$ 100.000 | NZ$ 4.512,36 |
C$ 500.000 | NZ$ 22.562 |
C$ 1.000.000 | NZ$ 45.124 |
C$ 2.500.000 | NZ$ 112.809 |
C$ 5.000.000 | NZ$ 225.618 |
C$ 10.000.000 | NZ$ 451.236 |
C$ 50.000.000 | NZ$ 2.256.180 |