Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 21,728 | C$ 22,151 | 1,31% |
3 tháng | C$ 21,728 | C$ 22,856 | 1,02% |
1 năm | C$ 21,234 | C$ 23,258 | 3,06% |
2 năm | C$ 20,060 | C$ 23,785 | 1,15% |
3 năm | C$ 20,060 | C$ 25,622 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
NZ$ 1 | C$ 22,234 |
NZ$ 5 | C$ 111,17 |
NZ$ 10 | C$ 222,34 |
NZ$ 25 | C$ 555,86 |
NZ$ 50 | C$ 1.111,72 |
NZ$ 100 | C$ 2.223,44 |
NZ$ 250 | C$ 5.558,60 |
NZ$ 500 | C$ 11.117 |
NZ$ 1.000 | C$ 22.234 |
NZ$ 5.000 | C$ 111.172 |
NZ$ 10.000 | C$ 222.344 |
NZ$ 25.000 | C$ 555.860 |
NZ$ 50.000 | C$ 1.111.721 |
NZ$ 100.000 | C$ 2.223.442 |
NZ$ 500.000 | C$ 11.117.208 |