Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / NIO Đảo
NZ$
=
C$
14/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 21,728 C$ 22,151 1,31%
3 tháng C$ 21,728 C$ 22,856 1,02%
1 năm C$ 21,234 C$ 23,258 3,06%
2 năm C$ 20,060 C$ 23,785 1,15%
3 năm C$ 20,060 C$ 25,622 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Cordoba Nicaragua (NIO)
NZ$ 1C$ 22,234
NZ$ 5C$ 111,17
NZ$ 10C$ 222,34
NZ$ 25C$ 555,86
NZ$ 50C$ 1.111,72
NZ$ 100C$ 2.223,44
NZ$ 250C$ 5.558,60
NZ$ 500C$ 11.117
NZ$ 1.000C$ 22.234
NZ$ 5.000C$ 111.172
NZ$ 10.000C$ 222.344
NZ$ 25.000C$ 555.860
NZ$ 50.000C$ 1.111.721
NZ$ 100.000C$ 2.223.442
NZ$ 500.000C$ 11.117.208