Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1076 | zł 0,1110 | 1,65% |
3 tháng | zł 0,1063 | zł 0,1110 | 2,41% |
1 năm | zł 0,1063 | zł 0,1204 | 4,55% |
2 năm | zł 0,1063 | zł 0,1403 | 14,25% |
3 năm | zł 0,1039 | zł 0,1403 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Złoty Ba Lan (PLN) |
C$ 100 | zł 10,746 |
C$ 500 | zł 53,732 |
C$ 1.000 | zł 107,46 |
C$ 2.500 | zł 268,66 |
C$ 5.000 | zł 537,32 |
C$ 10.000 | zł 1.074,64 |
C$ 25.000 | zł 2.686,59 |
C$ 50.000 | zł 5.373,19 |
C$ 100.000 | zł 10.746 |
C$ 500.000 | zł 53.732 |
C$ 1.000.000 | zł 107.464 |
C$ 2.500.000 | zł 268.659 |
C$ 5.000.000 | zł 537.319 |
C$ 10.000.000 | zł 1.074.637 |
C$ 50.000.000 | zł 5.373.185 |