Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 9,0051 | C$ 9,3945 | 1,99% |
3 tháng | C$ 9,0051 | C$ 9,4046 | 0,59% |
1 năm | C$ 8,3052 | C$ 9,4046 | 4,19% |
2 năm | C$ 7,1281 | C$ 9,4046 | 14,14% |
3 năm | C$ 7,1281 | C$ 9,6282 | 0,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
zł 1 | C$ 9,2163 |
zł 5 | C$ 46,081 |
zł 10 | C$ 92,163 |
zł 25 | C$ 230,41 |
zł 50 | C$ 460,81 |
zł 100 | C$ 921,63 |
zł 250 | C$ 2.304,06 |
zł 500 | C$ 4.608,13 |
zł 1.000 | C$ 9.216,26 |
zł 5.000 | C$ 46.081 |
zł 10.000 | C$ 92.163 |
zł 25.000 | C$ 230.406 |
zł 50.000 | C$ 460.813 |
zł 100.000 | C$ 921.626 |
zł 500.000 | C$ 4.608.129 |