Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,09827 | ر.ق 0,09940 | 0,08% |
3 tháng | ر.ق 0,09827 | ر.ق 0,09940 | 0,10% |
1 năm | ر.ق 0,09827 | ر.ق 0,1002 | 0,20% |
2 năm | ر.ق 0,09827 | ر.ق 0,1025 | 3,07% |
3 năm | ر.ق 0,09827 | ر.ق 0,1047 | 5,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Riyal Qatar (QAR) |
C$ 100 | ر.ق 9,8937 |
C$ 500 | ر.ق 49,468 |
C$ 1.000 | ر.ق 98,937 |
C$ 2.500 | ر.ق 247,34 |
C$ 5.000 | ر.ق 494,68 |
C$ 10.000 | ر.ق 989,37 |
C$ 25.000 | ر.ق 2.473,42 |
C$ 50.000 | ر.ق 4.946,83 |
C$ 100.000 | ر.ق 9.893,66 |
C$ 500.000 | ر.ق 49.468 |
C$ 1.000.000 | ر.ق 98.937 |
C$ 2.500.000 | ر.ق 247.342 |
C$ 5.000.000 | ر.ق 494.683 |
C$ 10.000.000 | ر.ق 989.366 |
C$ 50.000.000 | ر.ق 4.946.831 |