Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / QAR Đảo
C$
=
ر.ق
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,09827 ر.ق 0,09940 0,08%
3 tháng ر.ق 0,09827 ر.ق 0,09940 0,10%
1 năm ر.ق 0,09827 ر.ق 0,1002 0,20%
2 năm ر.ق 0,09827 ر.ق 0,1025 3,07%
3 năm ر.ق 0,09827 ر.ق 0,1047 5,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Riyal Qatar (QAR)
C$ 100ر.ق 9,8937
C$ 500ر.ق 49,468
C$ 1.000ر.ق 98,937
C$ 2.500ر.ق 247,34
C$ 5.000ر.ق 494,68
C$ 10.000ر.ق 989,37
C$ 25.000ر.ق 2.473,42
C$ 50.000ر.ق 4.946,83
C$ 100.000ر.ق 9.893,66
C$ 500.000ر.ق 49.468
C$ 1.000.000ر.ق 98.937
C$ 2.500.000ر.ق 247.342
C$ 5.000.000ر.ق 494.683
C$ 10.000.000ر.ق 989.366
C$ 50.000.000ر.ق 4.946.831