Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NIO Đảo
ر.ق
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 10,061 C$ 10,176 0,03%
3 tháng C$ 10,046 C$ 10,176 0,73%
1 năm C$ 9,9788 C$ 10,176 0,85%
2 năm C$ 9,7549 C$ 10,176 2,79%
3 năm C$ 9,5223 C$ 10,176 5,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Cordoba Nicaragua (NIO)
ر.ق 1C$ 10,089
ر.ق 5C$ 50,446
ر.ق 10C$ 100,89
ر.ق 25C$ 252,23
ر.ق 50C$ 504,46
ر.ق 100C$ 1.008,93
ر.ق 250C$ 2.522,32
ر.ق 500C$ 5.044,64
ر.ق 1.000C$ 10.089
ر.ق 5.000C$ 50.446
ر.ق 10.000C$ 100.893
ر.ق 25.000C$ 252.232
ر.ق 50.000C$ 504.464
ر.ق 100.000C$ 1.008.929
ر.ق 500.000C$ 5.044.643