Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / RSD Đảo
C$
=
дин
14/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,9499 дин 2,9935 1,19%
3 tháng дин 2,9101 дин 2,9935 0,83%
1 năm дин 2,8476 дин 3,0540 0,58%
2 năm дин 2,8476 дин 3,3902 6,50%
3 năm дин 2,7292 дин 3,3902 6,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Dinar Serbia (RSD)
C$ 1дин 2,9521
C$ 5дин 14,761
C$ 10дин 29,521
C$ 25дин 73,803
C$ 50дин 147,61
C$ 100дин 295,21
C$ 250дин 738,03
C$ 500дин 1.476,06
C$ 1.000дин 2.952,12
C$ 5.000дин 14.761
C$ 10.000дин 29.521
C$ 25.000дин 73.803
C$ 50.000дин 147.606
C$ 100.000дин 295.212
C$ 500.000дин 1.476.061