Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NIO Đảo
дин
=
C$
17/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3341 C$ 0,3416 2,15%
3 tháng C$ 0,3341 C$ 0,3436 0,96%
1 năm C$ 0,3274 C$ 0,3512 0,92%
2 năm C$ 0,2950 C$ 0,3512 6,67%
3 năm C$ 0,2950 C$ 0,3664 5,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Cordoba Nicaragua (NIO)
дин 10C$ 3,4069
дин 50C$ 17,034
дин 100C$ 34,069
дин 250C$ 85,172
дин 500C$ 170,34
дин 1.000C$ 340,69
дин 2.500C$ 851,72
дин 5.000C$ 1.703,44
дин 10.000C$ 3.406,89
дин 50.000C$ 17.034
дин 100.000C$ 34.069
дин 250.000C$ 85.172
дин 500.000C$ 170.344
дин 1.000.000C$ 340.689
дин 5.000.000C$ 1.703.443