Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,3657 | SRe 0,3814 | 0,68% |
3 tháng | SRe 0,3624 | SRe 0,3814 | 2,50% |
1 năm | SRe 0,3434 | SRe 0,3988 | 3,66% |
2 năm | SRe 0,3434 | SRe 0,4067 | 7,78% |
3 năm | SRe 0,3434 | SRe 0,4740 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Rupee Seychelles (SCR) |
C$ 10 | SRe 3,7645 |
C$ 50 | SRe 18,822 |
C$ 100 | SRe 37,645 |
C$ 250 | SRe 94,112 |
C$ 500 | SRe 188,22 |
C$ 1.000 | SRe 376,45 |
C$ 2.500 | SRe 941,12 |
C$ 5.000 | SRe 1.882,23 |
C$ 10.000 | SRe 3.764,46 |
C$ 50.000 | SRe 18.822 |
C$ 100.000 | SRe 37.645 |
C$ 250.000 | SRe 94.112 |
C$ 500.000 | SRe 188.223 |
C$ 1.000.000 | SRe 376.446 |
C$ 5.000.000 | SRe 1.882.231 |