Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / SCR Đảo
C$
=
SRe
14/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,3657 SRe 0,3814 0,68%
3 tháng SRe 0,3624 SRe 0,3814 2,50%
1 năm SRe 0,3434 SRe 0,3988 3,66%
2 năm SRe 0,3434 SRe 0,4067 7,78%
3 năm SRe 0,3434 SRe 0,4740 20,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rupee Seychelles (SCR)
C$ 10SRe 3,7645
C$ 50SRe 18,822
C$ 100SRe 37,645
C$ 250SRe 94,112
C$ 500SRe 188,22
C$ 1.000SRe 376,45
C$ 2.500SRe 941,12
C$ 5.000SRe 1.882,23
C$ 10.000SRe 3.764,46
C$ 50.000SRe 18.822
C$ 100.000SRe 37.645
C$ 250.000SRe 94.112
C$ 500.000SRe 188.223
C$ 1.000.000SRe 376.446
C$ 5.000.000SRe 1.882.231