Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 2,6222 | C$ 2,7396 | 2,10% |
3 tháng | C$ 2,6222 | C$ 2,7594 | 1,49% |
1 năm | C$ 2,5072 | C$ 2,9119 | 4,21% |
2 năm | C$ 2,4468 | C$ 2,9119 | 1,64% |
3 năm | C$ 2,1096 | C$ 2,9119 | 17,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
SRe 1 | C$ 2,6829 |
SRe 5 | C$ 13,415 |
SRe 10 | C$ 26,829 |
SRe 25 | C$ 67,073 |
SRe 50 | C$ 134,15 |
SRe 100 | C$ 268,29 |
SRe 250 | C$ 670,73 |
SRe 500 | C$ 1.341,46 |
SRe 1.000 | C$ 2.682,92 |
SRe 5.000 | C$ 13.415 |
SRe 10.000 | C$ 26.829 |
SRe 25.000 | C$ 67.073 |
SRe 50.000 | C$ 134.146 |
SRe 100.000 | C$ 268.292 |
SRe 500.000 | C$ 1.341.460 |