Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2940 | kr 0,2973 | 0,06% |
3 tháng | kr 0,2771 | kr 0,2973 | 2,60% |
1 năm | kr 0,2715 | kr 0,3070 | 4,51% |
2 năm | kr 0,2714 | kr 0,3163 | 4,53% |
3 năm | kr 0,2342 | kr 0,3163 | 23,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Krona Thụy Điển (SEK) |
C$ 100 | kr 29,507 |
C$ 500 | kr 147,54 |
C$ 1.000 | kr 295,07 |
C$ 2.500 | kr 737,69 |
C$ 5.000 | kr 1.475,37 |
C$ 10.000 | kr 2.950,74 |
C$ 25.000 | kr 7.376,86 |
C$ 50.000 | kr 14.754 |
C$ 100.000 | kr 29.507 |
C$ 500.000 | kr 147.537 |
C$ 1.000.000 | kr 295.074 |
C$ 2.500.000 | kr 737.686 |
C$ 5.000.000 | kr 1.475.372 |
C$ 10.000.000 | kr 2.950.744 |
C$ 50.000.000 | kr 14.753.722 |