Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / SEK Đảo
C$
=
kr
14/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2940 kr 0,2973 0,06%
3 tháng kr 0,2771 kr 0,2973 2,60%
1 năm kr 0,2715 kr 0,3070 4,51%
2 năm kr 0,2714 kr 0,3163 4,53%
3 năm kr 0,2342 kr 0,3163 23,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Krona Thụy Điển (SEK)
C$ 100kr 29,507
C$ 500kr 147,54
C$ 1.000kr 295,07
C$ 2.500kr 737,69
C$ 5.000kr 1.475,37
C$ 10.000kr 2.950,74
C$ 25.000kr 7.376,86
C$ 50.000kr 14.754
C$ 100.000kr 29.507
C$ 500.000kr 147.537
C$ 1.000.000kr 295.074
C$ 2.500.000kr 737.686
C$ 5.000.000kr 1.475.372
C$ 10.000.000kr 2.950.744
C$ 50.000.000kr 14.753.722