Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NIO Đảo
kr
=
C$
08/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 3,3633 C$ 3,4895 2,70%
3 tháng C$ 3,3633 C$ 3,6083 3,08%
1 năm C$ 3,2572 C$ 3,6834 5,84%
2 năm C$ 3,1617 C$ 3,6847 6,13%
3 năm C$ 3,1617 C$ 4,2705 18,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Cordoba Nicaragua (NIO)
kr 1C$ 3,3682
kr 5C$ 16,841
kr 10C$ 33,682
kr 25C$ 84,205
kr 50C$ 168,41
kr 100C$ 336,82
kr 250C$ 842,05
kr 500C$ 1.684,09
kr 1.000C$ 3.368,18
kr 5.000C$ 16.841
kr 10.000C$ 33.682
kr 25.000C$ 84.205
kr 50.000C$ 168.409
kr 100.000C$ 336.818
kr 500.000C$ 1.684.090