Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 3,3633 | C$ 3,4895 | 2,70% |
3 tháng | C$ 3,3633 | C$ 3,6083 | 3,08% |
1 năm | C$ 3,2572 | C$ 3,6834 | 5,84% |
2 năm | C$ 3,1617 | C$ 3,6847 | 6,13% |
3 năm | C$ 3,1617 | C$ 4,2705 | 18,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
kr 1 | C$ 3,3682 |
kr 5 | C$ 16,841 |
kr 10 | C$ 33,682 |
kr 25 | C$ 84,205 |
kr 50 | C$ 168,41 |
kr 100 | C$ 336,82 |
kr 250 | C$ 842,05 |
kr 500 | C$ 1.684,09 |
kr 1.000 | C$ 3.368,18 |
kr 5.000 | C$ 16.841 |
kr 10.000 | C$ 33.682 |
kr 25.000 | C$ 84.205 |
kr 50.000 | C$ 168.409 |
kr 100.000 | C$ 336.818 |
kr 500.000 | C$ 1.684.090 |