Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,03674 | S$ 0,03717 | 0,53% |
3 tháng | S$ 0,03613 | S$ 0,03717 | 0,27% |
1 năm | S$ 0,03593 | S$ 0,03763 | 1,05% |
2 năm | S$ 0,03577 | S$ 0,04036 | 5,79% |
3 năm | S$ 0,03577 | S$ 0,04036 | 3,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Singapore (SGD) |
C$ 100 | S$ 3,6734 |
C$ 500 | S$ 18,367 |
C$ 1.000 | S$ 36,734 |
C$ 2.500 | S$ 91,836 |
C$ 5.000 | S$ 183,67 |
C$ 10.000 | S$ 367,34 |
C$ 25.000 | S$ 918,36 |
C$ 50.000 | S$ 1.836,71 |
C$ 100.000 | S$ 3.673,42 |
C$ 500.000 | S$ 18.367 |
C$ 1.000.000 | S$ 36.734 |
C$ 2.500.000 | S$ 91.836 |
C$ 5.000.000 | S$ 183.671 |
C$ 10.000.000 | S$ 367.342 |
C$ 50.000.000 | S$ 1.836.711 |