Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / NIO Đảo
S$
=
C$
30/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 26,905 C$ 27,375 0,61%
3 tháng C$ 26,905 C$ 27,676 0,83%
1 năm C$ 26,573 C$ 27,832 1,09%
2 năm C$ 24,778 C$ 27,958 4,45%
3 năm C$ 24,778 C$ 27,958 3,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Cordoba Nicaragua (NIO)
S$ 1C$ 27,183
S$ 5C$ 135,91
S$ 10C$ 271,83
S$ 25C$ 679,57
S$ 50C$ 1.359,15
S$ 100C$ 2.718,29
S$ 250C$ 6.795,74
S$ 500C$ 13.591
S$ 1.000C$ 27.183
S$ 5.000C$ 135.915
S$ 10.000C$ 271.829
S$ 25.000C$ 679.574
S$ 50.000C$ 1.359.147
S$ 100.000C$ 2.718.294
S$ 500.000C$ 13.591.472