Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 26,905 | C$ 27,375 | 0,61% |
3 tháng | C$ 26,905 | C$ 27,676 | 0,83% |
1 năm | C$ 26,573 | C$ 27,832 | 1,09% |
2 năm | C$ 24,778 | C$ 27,958 | 4,45% |
3 năm | C$ 24,778 | C$ 27,958 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
S$ 1 | C$ 27,183 |
S$ 5 | C$ 135,91 |
S$ 10 | C$ 271,83 |
S$ 25 | C$ 679,57 |
S$ 50 | C$ 1.359,15 |
S$ 100 | C$ 2.718,29 |
S$ 250 | C$ 6.795,74 |
S$ 500 | C$ 13.591 |
S$ 1.000 | C$ 27.183 |
S$ 5.000 | C$ 135.915 |
S$ 10.000 | C$ 271.829 |
S$ 25.000 | C$ 679.574 |
S$ 50.000 | C$ 1.359.147 |
S$ 100.000 | C$ 2.718.294 |
S$ 500.000 | C$ 13.591.472 |