Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / THB Đảo
C$
=
฿
14/05/2024 6:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,9927 ฿ 1,0105 0,10%
3 tháng ฿ 0,9629 ฿ 1,0105 1,28%
1 năm ฿ 0,9191 ฿ 1,0160 8,41%
2 năm ฿ 0,8935 ฿ 1,0707 2,18%
3 năm ฿ 0,8793 ฿ 1,0707 10,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Baht Thái (THB)
C$ 1฿ 0,9934
C$ 5฿ 4,9668
C$ 10฿ 9,9335
C$ 25฿ 24,834
C$ 50฿ 49,668
C$ 100฿ 99,335
C$ 250฿ 248,34
C$ 500฿ 496,68
C$ 1.000฿ 993,35
C$ 5.000฿ 4.966,76
C$ 10.000฿ 9.933,53
C$ 25.000฿ 24.834
C$ 50.000฿ 49.668
C$ 100.000฿ 99.335
C$ 500.000฿ 496.676