Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,9927 | ฿ 1,0105 | 0,10% |
3 tháng | ฿ 0,9629 | ฿ 1,0105 | 1,28% |
1 năm | ฿ 0,9191 | ฿ 1,0160 | 8,41% |
2 năm | ฿ 0,8935 | ฿ 1,0707 | 2,18% |
3 năm | ฿ 0,8793 | ฿ 1,0707 | 10,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Baht Thái (THB) |
C$ 1 | ฿ 0,9934 |
C$ 5 | ฿ 4,9668 |
C$ 10 | ฿ 9,9335 |
C$ 25 | ฿ 24,834 |
C$ 50 | ฿ 49,668 |
C$ 100 | ฿ 99,335 |
C$ 250 | ฿ 248,34 |
C$ 500 | ฿ 496,68 |
C$ 1.000 | ฿ 993,35 |
C$ 5.000 | ฿ 4.966,76 |
C$ 10.000 | ฿ 9.933,53 |
C$ 25.000 | ฿ 24.834 |
C$ 50.000 | ฿ 49.668 |
C$ 100.000 | ฿ 99.335 |
C$ 500.000 | ฿ 496.676 |