Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,9896 | C$ 1,0115 | 0,69% |
3 tháng | C$ 0,9896 | C$ 1,0385 | 4,04% |
1 năm | C$ 0,9842 | C$ 1,0880 | 7,03% |
2 năm | C$ 0,9339 | C$ 1,1192 | 4,31% |
3 năm | C$ 0,9339 | C$ 1,1373 | 11,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
฿ 1 | C$ 0,9979 |
฿ 5 | C$ 4,9894 |
฿ 10 | C$ 9,9787 |
฿ 25 | C$ 24,947 |
฿ 50 | C$ 49,894 |
฿ 100 | C$ 99,787 |
฿ 250 | C$ 249,47 |
฿ 500 | C$ 498,94 |
฿ 1.000 | C$ 997,87 |
฿ 5.000 | C$ 4.989,36 |
฿ 10.000 | C$ 9.978,72 |
฿ 25.000 | C$ 24.947 |
฿ 50.000 | C$ 49.894 |
฿ 100.000 | C$ 99.787 |
฿ 500.000 | C$ 498.936 |