Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NIO Đảo
฿
=
C$
03/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,9896 C$ 1,0115 0,69%
3 tháng C$ 0,9896 C$ 1,0385 4,04%
1 năm C$ 0,9842 C$ 1,0880 7,03%
2 năm C$ 0,9339 C$ 1,1192 4,31%
3 năm C$ 0,9339 C$ 1,1373 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Cordoba Nicaragua (NIO)
฿ 1C$ 0,9979
฿ 5C$ 4,9894
฿ 10C$ 9,9787
฿ 25C$ 24,947
฿ 50C$ 49,894
฿ 100C$ 99,787
฿ 250C$ 249,47
฿ 500C$ 498,94
฿ 1.000C$ 997,87
฿ 5.000C$ 4.989,36
฿ 10.000C$ 9.978,72
฿ 25.000C$ 24.947
฿ 50.000C$ 49.894
฿ 100.000C$ 99.787
฿ 500.000C$ 498.936