Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / TND Đảo
C$
=
DT
13/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,08425 DT 0,08618 0,53%
3 tháng DT 0,08377 DT 0,08618 0,54%
1 năm DT 0,08282 DT 0,08745 2,63%
2 năm DT 0,07984 DT 0,09185 1,10%
3 năm DT 0,07719 DT 0,09185 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Dinar Tunisia (TND)
C$ 100DT 8,5087
C$ 500DT 42,544
C$ 1.000DT 85,087
C$ 2.500DT 212,72
C$ 5.000DT 425,44
C$ 10.000DT 850,87
C$ 25.000DT 2.127,19
C$ 50.000DT 4.254,37
C$ 100.000DT 8.508,75
C$ 500.000DT 42.544
C$ 1.000.000DT 85.087
C$ 2.500.000DT 212.719
C$ 5.000.000DT 425.437
C$ 10.000.000DT 850.875
C$ 50.000.000DT 4.254.374