Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,08425 | DT 0,08618 | 0,53% |
3 tháng | DT 0,08377 | DT 0,08618 | 0,54% |
1 năm | DT 0,08282 | DT 0,08745 | 2,63% |
2 năm | DT 0,07984 | DT 0,09185 | 1,10% |
3 năm | DT 0,07719 | DT 0,09185 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Dinar Tunisia (TND) |
C$ 100 | DT 8,5087 |
C$ 500 | DT 42,544 |
C$ 1.000 | DT 85,087 |
C$ 2.500 | DT 212,72 |
C$ 5.000 | DT 425,44 |
C$ 10.000 | DT 850,87 |
C$ 25.000 | DT 2.127,19 |
C$ 50.000 | DT 4.254,37 |
C$ 100.000 | DT 8.508,75 |
C$ 500.000 | DT 42.544 |
C$ 1.000.000 | DT 85.087 |
C$ 2.500.000 | DT 212.719 |
C$ 5.000.000 | DT 425.437 |
C$ 10.000.000 | DT 850.875 |
C$ 50.000.000 | DT 4.254.374 |