Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NIO Đảo
DT
=
C$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 11,603 C$ 11,870 1,16%
3 tháng C$ 11,603 C$ 11,938 0,94%
1 năm C$ 11,435 C$ 12,074 2,53%
2 năm C$ 10,887 C$ 12,524 1,05%
3 năm C$ 10,887 C$ 12,955 8,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Cordoba Nicaragua (NIO)
DT 1C$ 11,684
DT 5C$ 58,418
DT 10C$ 116,84
DT 25C$ 292,09
DT 50C$ 584,18
DT 100C$ 1.168,37
DT 250C$ 2.920,91
DT 500C$ 5.841,83
DT 1.000C$ 11.684
DT 5.000C$ 58.418
DT 10.000C$ 116.837
DT 25.000C$ 292.091
DT 50.000C$ 584.183
DT 100.000C$ 1.168.366
DT 500.000C$ 5.841.829