Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 11,603 | C$ 11,870 | 1,16% |
3 tháng | C$ 11,603 | C$ 11,938 | 0,94% |
1 năm | C$ 11,435 | C$ 12,074 | 2,53% |
2 năm | C$ 10,887 | C$ 12,524 | 1,05% |
3 năm | C$ 10,887 | C$ 12,955 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
DT 1 | C$ 11,684 |
DT 5 | C$ 58,418 |
DT 10 | C$ 116,84 |
DT 25 | C$ 292,09 |
DT 50 | C$ 584,18 |
DT 100 | C$ 1.168,37 |
DT 250 | C$ 2.920,91 |
DT 500 | C$ 5.841,83 |
DT 1.000 | C$ 11.684 |
DT 5.000 | C$ 58.418 |
DT 10.000 | C$ 116.837 |
DT 25.000 | C$ 292.091 |
DT 50.000 | C$ 584.183 |
DT 100.000 | C$ 1.168.366 |
DT 500.000 | C$ 5.841.829 |